Giá bán | : | 接触 |
地位 | : | 袜 |
Mực mai đã rút mai, lột da, đã bỏ nội tạng 100%
Giá bán | : | 接触 |
地位 | : | 袜 |
Quy cách đóng gói: 1 kg/túi
Giá bán | : | 接触 |
地位 | : | 袜 |
100%切断鲭鱼
包装规格:2段/袋
纸箱装箱规格:12公斤/箱
保质期:自生产之日起 18个月
贮存:温度≤ -18℃
烹制方法:烤、炒、蒸
Giá bán | : | 接触 |
地位 | : | 袜 |
100% 青花鱼肉
大小:4-6、7-9块/袋
包装规格:500克/袋,1公斤/袋
纸箱装箱规格:12公斤/箱
保质期:自生产之日起 18个月
贮存:温度≤ -18℃
烹制方法:烤、炒、蒸