Giá bán | : | 接触 |
地位 | : | 袜 |
Tôm hấp chín, bóc vỏ, bỏ đầu 100%
Giá bán | : | 接触 |
地位 | : | 袜 |
Đầu, râu mực ống 100%
Giá bán | : | 接触 |
地位 | : | 袜 |
Mực ống trứng nguyên con
Giá bán | : | 接触 |
地位 | : | 袜 |
Mực ống nguyên con làm sạch, đã bỏ nội tạng 100%
Giá bán | : | 接触 |
地位 | : | 袜 |
Mực ống đã bỏ nội tạng 100%
Giá bán | : | 接触 |
地位 | : | 袜 |
Mực mai đã rút mai, lột da, đã bỏ nội tạng 100%
Giá bán | : | 接触 |
地位 | : | 袜 |
Chân gà rút xương 100%
Giá bán | : | 接触 |
地位 | : | 袜 |
Quy cách đóng gói: 500 g/túi, 1 kg/túi
Giá bán | : | 接触 |
地位 | : | 袜 |
Quy cách đóng gói: 1 kg/túi
Giá bán | : | 接触 |
地位 | : | 袜 |
Quy cách đóng gói: 500 g/túi, 1 kg/túi
Giá bán | : | 接触 |
地位 | : | 袜 |
Quy cách đóng gói: 1 kg/túi
Giá bán | : | 接触 |
地位 | : | 袜 |
Cá thu cắt khúc 100%
Giá bán | : | 接触 |
地位 | : | 袜 |
Thịt cá nục hoa 100%
Giá bán | : | 接触 |
地位 | : | 袜 |
Thịt cá hồi 100%
Giá bán | : | 接触 |
地位 | : | 袜 |
Thịt cá hồi 100%
Giá bán | : | 接触 |
地位 | : | 袜 |
Cá hồi 100%
Giá bán | : | 接触 |
地位 | : | 袜 |
Bạch tuộc làm sạch, đã bỏ nội tạng 100%